Stt | Cấp học | Số lượng | CBQL | Giáo viên | Nhân viên |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cao đẳng | 95 | 4 | 62 | 29 |
2 | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khuyết tật | 112 | 4 | 75 | 33 |
4 | Mầm non | 4279 | 280 | 2762 | 1237 |
5 | Mẫu giáo | 460 | 31 | 301 | 128 |
6 | Nhà trẻ | 456 | 34 | 312 | 110 |
7 | Phổ thông (Cấp 1, 2, 3) | 18 | 2 | 5 | 11 |
8 | PTCS - Cấp 1, 2 | 54 | 3 | 40 | 11 |
9 | PTTH - Cấp 2, 3 | 63 | 3 | 35 | 25 |
10 | Quản lý Phòng, Sở | 5 | 0 | 3 | 2 |
11 | THCS | 4299 | 158 | 3594 | 547 |
12 | THPT | 2241 | 76 | 1916 | 249 |
13 | Tiểu học | 5353 | 275 | 4264 | 814 |
14 | Trung cấp | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trung tâm GDTX | 160 | 11 | 112 | 37 |
16 | Trung tâm HTCD | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trung tâm KTTH-HN | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trung tâm Tin học | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 17595 | 881 | 13481 | 3233 |
Designer by Trần Văn Sáu
Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu