Tên đơn vị | Số lượng | Nữ | Dân tộc thiểu số | Tôn giáo khác | Đảng viên | CBQL | Giáo viên | Ngạch CC | Hạng CDNN | Trình độ CM | Trình độ chuẩn | Ngoại ngữ | Tiếng Anh | NN Khác | Tin học | Trình độ LLCT | Trình độ QLNN | Độ tuổi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ts | Tỉ lệ | CVCC | CVC | CV | CS | Hạng I | Hạng II | Hạng III | Hạng IV | Tiến sĩ | Tiến sĩ nữ | Thạc sĩ | Thạc sĩ nữ | Đại học | Đại học nữ | Cao đẳng | Cao đẳng nữ | Trung cấp | Trung cấp nư | Sơ cấp | Sơ cấp nữ | TĐ Trên chuẩn | Trình độ chuẩn | TĐ dưới chuẩn | Văn bằng | C chỉ | Văn bằng | C chỉ | Văn bằng | C chỉ | Văn bằng | C chỉ | Thạc sỹ | Đại học | Cao cấp | Trung cấp | Sơ cấp | CVCC | CVC | CV | Dưới 30 | 31-35 | 31-40 | 41-45 | 41-50 | 45-50 | 51-55 | 51-60 | Nữ 51-55 | Nam 51-55 | Nam 56-60 | Nữ trên 55 | Nam trên 60 |
Design by Trần Văn Sáu
Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu