THỐNG KÊ THEO CHUYÊN MÔN
Stt Tên chuyên môn Số lượng
1 Cán bộ quản lý 1224
2 Nhân viên 148
3 Cô nuôi dạy trẻ 290
4 Giáo viên mẫu giáo 1339
5 Giáo viên tiểu học 3376
6 Giáo viên Nhạc 260
7 Giáo viên Họa 192
8 Giáo viên thể dục 520
9 Giáo viên Tin học 484
10 Giáo viên Văn 851
11 Giáo viên Sử 340
12 Giáo viên Địa 316
13 Giáo viên GDCD 171
14 Giáo viên Toán 917
15 Giáo viên Lý 469
16 Giáo viên Hóa 374
17 Giáo viên Sinh 360
18 Giáo viên Công nghệ 155
19 Giáo viên dạy nghề 2
20 Giáo viên Tiếng Anh 955
21 Giáo viên tiếng Pháp 3
22 Giáo viên tiếng Nga 1
23 Giáo viên Tiếng Nhật 14
24 Giáo viên Tổng phụ trách 141
25 Giáo viên Kỹ thuật Công nghiệp 10
26 Thiết bị 232
27 Nhân viên Thư viện 156
28 Đoàn thanh niên 8
29 Giáo viên phổ cập 6
30 Nhân viên - Văn thư 202
31 Nhân viên Y tế 259
32 Nhân viên - Kế toán 296
33 Giáo viên can thiệp sớm 1
34 Giáo viên dạy trẻ chậm phát triển 26
35 Chuyên viên 45
36 Giáo viên mầm non 1393
37 Kinh tế chính trị 2
38 Giáo dục học 1
39 Giảng viên Tâm lý giáo dục 4
40 Giảng viên Pháp luật 1
41 Giảng viên Quản trị kinh doanh 2
42 Giảng viên Kế toán 3
43 Giảng viên Triết học 2
44 Giảng viên Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
45 Quản trị Văn phòng 2
46 Giảng viên Tài chính Ngân hàng 3
47 Nhân viên - Giáo vụ 7
48 KTV Tin học 1
49 Tổng phụ trách 18
50 Nhân viên HĐ161 - Bảo vệ 549
51 Nhân viên HĐ161 - Phục vụ 569
52 Nhân viên HĐ161 - Lái xe 3
53 Nhân viên cấp dưỡng 551
54 Giáo viên Quốc phòng 5
55 Giáo viên kỹ thuật Nông nghiệp 1
56 Nhân viên thiết bị - Lý 6
57 Nhân viên thiết bị - Hóa 4
58 Nhân viên thiết bị - Sinh 4
59 Nhân viên hỗ trợ khuyết tật 2

Designer by Trần Văn Sáu

Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu