THỐNG KÊ GIÁO VIÊN THEO CHUYÊN MÔN

THỐNG KÊ GIÁO VIÊN THPT

SttTên đơn vịTổng sốToánHóaSinhKỹ thuậtCông nghệVănSửĐịaGDCDTiếng AnhTiếng NhậtTiếng PhápTin họcThể dụcQuốc phòng
11. THPT Vũng Tàu102141111510145551413760
210. THPT Nguyễn Du6510973027434700450
311. THPT Nguyễn Trãi6814864027334700460
412. THPT Ngô Quyền649775307233600570
513. THPT Nguyễn Văn Cừ557563017441700550
614. THPT Trần Phú6710974007244900560
715. THPT Dân tộc nội trú334322023322300340
816. THPT Xuyên Mộc649753029334700660
917. THPT Phước Bửu608664016433700570
1018. THPT Hoà Bình599764007332500580
1119. THPT Hòa Hội498742006332600350
122. THPT Đinh Tiên Hoàng8919910401134431110460
1320. THPT Bưng Riềng528455016323600360
1421. THPT Trần Văn Quan5810574027332700440
1522. THPT Minh Đạm527683206221500550
1623. THPT Long Hải Phước Tỉnh518444006233600650
1724. THPT Trần Quang Khải407443015321400240
1825. THPT Võ Thị Sáu - Đất Đỏ569534106332900560
1926. THPT Dương Bạch Mai428432025321500250
2027. THPT Phú Mỹ881577502143541120580
2128. THPT Trần Hưng Đạo7111674039543710641
2229. THPT Hắc Dịch7097630111544900461
233. THPT Trần Nguyên Hãn69126731011443800460
2430. THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo152111013110200110
254. THPT Nguyễn Huệ941691060215562920561
265. THPT Chuyên Lê Quý Đôn105161111603165531400780
276. THPT Nguyễn Khuyến71127540013443800641
287. THPT Châu Thành6512674026422920450
298. THPT Bà Rịa6712764017333920451
309. THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm608765008334700540
31190130319418411383224710198812241131341635

Design by Trần Văn Sáu

Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu