Stt | Tên dân tộc | Số lượng |
---|---|---|
1 | Kinh | 18455 |
2 | Tày | 54 |
3 | Thái | 4 |
4 | Hoa | 37 |
5 | Khơ-me | 12 |
6 | Mường | 46 |
7 | Nùng | 28 |
8 | Dao | 1 |
9 | Cơ-ho | 1 |
10 | Chăm | 1 |
11 | Sán Dìu | 5 |
12 | Thổ | 3 |
13 | Chơ-ro | 48 |
14 | Người nước ngoài | 1 |
Tổng cộng | 18696 |
Designer by Trần Văn Sáu
Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu